🔍
Search:
TIỀN GÁNH VÁC
🌟
TIỀN GÁNH VÁC
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
어떤 일에 책임을 지고 내야 하는 돈.
1
TIỀN GÁNH CHỊU, TIỀN GÁNH VÁC:
Tiền chịu trách nhiệm và phải trả cho việc nào đó.
-
Danh từ
-
1
어떤 일에 대해 내야 하는 돈의 액수.
1
SỐ TIỀN GÁNH CHỊU, SỐ TIỀN GÁNH VÁC:
Số tiền phải trả cho việc nào đó.